Ngôi sao bóng đá bong bóng,Giới thiệu chung về Ngôi sao bóng đá bong bóng
Bóng đá Xếp hạng ngôi sao bóng đá,1. Giới thiệu về Bóng đá Xếp hạng ngôi sao bóng đá
quần vợt ngôi sao bóng đá,Đôi nét về quần vợt ngôi sao bóng đá
Đồng phục ngôi sao bóng đá đã nghỉ hưu,Giới thiệu chung về đồng phục ngôi sao bóng đá đã nghỉ hưu
truyền hình trực tiếp nba - bonglantv,Giới thiệu về Truyền hình trực tiếp NBA trên Bonglantv
trượt (ván/tuyết/băng) 在越南语中指的是滑冰,这个词由三个部分组成:trượt(滑),ván(冰),tuyết(雪),băng(冰)。在不同的语境中,这个词可以指代不同的滑冰活动,如冰上滑行、滑雪等。
冰上滑行的历史可以追溯到古代,早在公元前1000年左右,人们就在冰面上滑行。在越南,冰上滑行的历史相对较短,大约在20世纪初开始流行。当时,越南的皇室和贵族们开始尝试这项运动,并将其视为一种娱乐活动。
越南的滑冰场所主要集中在河内和胡志明市。以下是一些著名的滑冰场所:
场所名称 | 位置 | 开放时间 |
---|---|---|
Tháp Rồng Sapa | Sapa | 10:00 - 22:00 |
Tháp Rồng Hanoi | Hanoi | 10:00 - 22:00 |
Tháp Rồng Ho Chi Minh | Ho Chi Minh | 10:00 - 22:00 |